Bàn phím:
Từ điển:
 
journalier

tính từ

  • hàng ngày
    • Les besoins journaliers: những nhu cầu hàng ngày
  • (từ cũ, nghĩa cũ) công nhật
    • Ouvrier journalier: thợ làm công nhật
  • (từ cũ, nghĩa cũ) hằng ngày thay đổi, thất thường
    • Humeur journalière: tính khí thất thường

danh từ

  • người làm công nhật