Bàn phím:
Từ điển:
 
joujou

danh từ giống đực

  • (ngôn ngữ nhi đồng) đồ chơi
  • (ngôn ngữ nhi đồng) vật xinh xinh
  • (ngôn ngữ nhi đồng) cỗ máy kỳ diệu
    • faire joujou avec (à) la poupée: chơi púp pê