jouissance
danh từ giống cái
- sự hưởng, sự hưởng thụ
- Avoir la pleine jouissance de ses droits: được hoàn toàn hưởng quyền lợi của mình
- sự vui sướng, sự vui thích, lạc thú
- Les jouissances d'une vie saine: những vui thích của một cuộc sống lành mạnh
phản nghĩa
=Abstinence, ascétisme, non-jouissance, privation