Bàn phím:
Từ điển:
 
jouir

nội động từ

  • hưởng, hưởng thụ
    • Jouir de la liberté: hưởng tự do
  • được, có
    • Jouir d'une bonne santé: có sức khỏe tốt
    • jouir de son reste: hưởng thụ những cái sắp mất

phản nghĩa

=Pâtir; souffrir; manquer (de)