Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
joug
jouir
jouissance
jouissant
jouisseur
joujou
joule
jour
jour
journal
journalier
journalisme
journaliste
journalistique
journée
journellement
joute
jouter
jouteur
jouvence
jouvenceau
jouxte
jouxter
jovial
jovialement
jovialité
jovien
joyau
joyeusement
joyeuseté
joug
danh từ giống đực
ách
Joug double
:
cái ách đôi (đóng hai bò)
Le joug de la domination
:
(nghĩa bóng) ách đô hộ
(kỹ thuật) đòn cân
(sử học) ách quy hàng (cổ La Mã)
Passer sous le joug
:
chui qua dưới ách, quy hàng, quy thuận
đồng âm
=Joue