Bàn phím:
Từ điển:
 
joug

danh từ giống đực

  • ách
    • Joug double: cái ách đôi (đóng hai bò)
    • Le joug de la domination: (nghĩa bóng) ách đô hộ
  • (kỹ thuật) đòn cân
  • (sử học) ách quy hàng (cổ La Mã)
    • Passer sous le joug: chui qua dưới ách, quy hàng, quy thuận

đồng âm

=Joue