|
joueur
danh từ
- người chơi
- Joueur de flûte: người chơi sáo
- người ham chơi
- đấu thủ
- Tous les joueurs de l'équipe: tất cả đấu thủ của đội
- người đánh bạc, con bạc
- beau joueur: con bạc gan lì+ người thua vẫn không chịu
tính từ
- ham chơi
- Enfant joueur: đứa trẻ ham chơi
|