Bàn phím:
Từ điển:
 
jonction

danh từ giống cái

  • sự nối, sự hợp lại, sự gặp nhau
  • nơi hợp nhau
    • point de jonction: điểm nối, điểm gặp nhau

phản nghĩa

=Disjonction; séparation