Bàn phím:
Từ điển:
 
joncher

ngoại động từ

  • rắc lên, rải lên
    • Joncher la terre de fleurs: rải hoa lên đất
  • phủ, phủ đầy
    • Champ de bataille jonché de cadavres: bãi chiến trường phủ đầy xác chết