Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thiên thai
thiên thần
thiên thể
thiên thời
thiên thu
thiên tiên
thiên tính
thiên triều
thiên truỵ
thiên tuế
thiên tư
thiên tử
thiên vàn
thiên văn
thiên văn học
thiên vị
Thiên Vực (sông)
Thiên vương tinh
thiên vương tinh
thiền
thiền gia
thiền môn
thiền sư
Thiền trà
thiển cận
thiển kiến
thiển ý
thiến
thiện
thiện ác
thiên thai
Chỗ tiên ở, theo thần thoại.