Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
jonc
joncer
jonchée
joncher
jonchère
jonchet
jonction
jongler
jonglerie
jongleur
jonkheer
jonque
jonquille
jordanien
joseph
joséphisme
jota
jottereau
jouable
joubarbe
joue
jouée
jouer
jouet
joueur
joufflu
joug
jouir
jouissance
jouissant
jonc
danh từ giống đực
(thực vật học) cây bấc
gậy (bằng) song
nhẫn trơn (như kiểu nhẫn cưới)
jonc d'Inde
:
cây mây; cây song