Bàn phím:
Từ điển:
 
joliment

phó từ

  • xinh, đẹp
    • Être joliment habillé: ăn mặc đẹp
  • hay, khéo
    • Compliment joliment tourné: lời khen khéo diễn đạt
  • (thân mật) rất, lắm
  • (mỉa mai) hay ho gớm, tệ lắm
    • Se faire joliment recevoir: bị tiếp đãi tệ lắm

phản nghĩa

=Laidement