Bàn phím:
Từ điển:
 
decomposition /,di:kɔmpə'ziʃn/

danh từ

  • (vật lý), (hoá học) sự phân tích; sự phân ly, sự phân huỷ
    • thermal decomposition: sự phân ly bằng nhiệt
  • sự thối rữa, sự làm mục rữa
decomposition
  • sự phân tích, sự khai triển, sự phân hoạch
  • d. into direct sum phân tích thành tổng trực tiếp
  • d. of a faction sự khai triển một phân số
  • additive d. (đại số) sự phân tích cộng tính
  • central d. (đại số) sự phân tích trung tâm
  • direct d. sự phân tích trực tiếp
  • standard d. sự phân tích tiêu chuẩn