Bàn phím:
Từ điển:
 
jalousie

danh từ giống cái

  • lòng ghen ghét, lòng ganh tị
    • Jalousie de métier: lòng ganh tị trong nghề nghiệp
  • chứng ghen tuông, máu ghen
    • La jalousie d'un mari: chứng ghen tuông của một ông chồng
  • bức mành, bức sáo
  • (thực vật học) cẩm chướng râu
  • bánh kem mơ

phản nghĩa

=Indifférence