Bàn phím:
Từ điển:
 
jalouser

ngoại động từ

  • ghen ghét
    • Jalouser les riches: ghen ghét những kẻ giàu có
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thèm muốn
    • Jalouser le courage de quelqu'un: thèm muốn tính dũng cảm của ai