Bàn phím:
Từ điển:
 
jalon

danh từ giống đực

  • sào ngắm
  • (nghĩa bóng) cột mốc, mốc
    • Données qui serviront de jalons pour ces recherches: dự kiện tạo thành những mốc cho các nghiên cứu đó
    • poser des jalons: dọn đường (cho việc gì)