Bàn phím:
Từ điển:
 
jaillissant

tính từ

  • bắn ra, tung tóe ra, phọt ra
    • Eaux jaillissantes: nước tung toé ra
  • lóe ra, lộ ra, bật ra
    • Emotions jaillissantes: cảm xúc lộ ra