Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thèm khát
thèm muốn
thèm nhạt
thèm thèm
thèm thuồng
thèm vào
then
then chốt
Thèn Phàng
Thèn Sìn
thèn thẹn
thẹn
thẹn mặt
thẹn thẹn
thẹn thò
thẹn thùng
thênh thang
thênh thênh
theo
theo dõi
theo đòi
theo đòi
theo đuôi
theo đuổi
theo gương
thèo bẻo
thẻo
thẹo
thếp
thép
thèm khát
đg. Muốn có đến mức thiết tha, thôi thúc vì đang cảm thấy rất thiếu (thường nói về nhu cầu tình cảm, tinh thần). Thèm khát hạnh phúc. Sự thèm khát tự do.