Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thế năng
thế nghị
thế nghị
thế nữ
thế phẩm
thế phát
thế phiệt
thế sự
thế tập
thế tập
thế tất
thế thái
thế thần
thế thì
thế thủ
thế thường
thế tình
thế tộc
thế tục
thế tử
thế vận
thế vận hội
thế vị
thệ hải minh sơn
thệ sư
thếch
thêm
thêm bớt
thêm thắt
thềm
thế năng
(lý) d. Năng lượng dự trữ trong một hệ thống chưa tác động, và tác động được ngay khi có điều kiện: Thế năng của một vật được đưa lên cao.