Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thắt buộc
thắt cổ
thắt đáy
thắt lưng
thắt nút
the
thê
thê lương
thê nhi
thê nhi
thê thảm
the the
the thé
thê thiếp
thê tử
thề
thè
thề bồi
thè lè
thề nguyền
thề thốt
thể
thẻ
thẻ bài
thể cách
thể chất
thể chế
thể dịch
thể diện
thể dục
thắt buộc
Cư xử khắt khe: Ngày xưa mẹ chồng hay có thói thắt buộc nàng dâu.