Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cáp
cấp báo
cấp cứu
Cấp Dẫn
cấp dưỡng
cấp hiệu
cấp thời
Cấp Tiến
cấp tiến
cạp
cập kê
cất
cát
Cát Bà
Cát Bi
cát cánh
Cát Chánh
Cát Dài
Cát đằng
cất giấu
Cát Hải
Cát Hanh
Cát Hiệp
cát hung
Cát Hưng
Cát Khánh
Cát Lái
Cát Lâm
cát lầm ngọc trắng
Cát Linh
cáp
(cable) dt. 1. Dây lớn bện bằng nhiều lần dây kim loại hoặc các loại dây khác, có khả năng chịu lực lớn. 2. Loại dây mềm chế tạo từ thép, sợi thực vật, sợi tổng hợp hoặc sợi khoáng vật để dẫn điện hay các tín hiệu: sợi cáp quang.