Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xúyt xoát
xử
xử hòa
xử lý
xử sự
xử thế
xử trảm
xử trí
xử tử
xứ
xứ sở
xưa
xưa kia
xức dầu
xưng danh
xưng hô
xưng tội
xứng đáng
xước
xương
xương cốt
xương rồng
xương sống
xương sườn
xương xẩu
xưởng
xướng
xướng danh
y
y học
xúyt xoát
adjective
nearly, about