Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xui
xủi bọt
xum họp
xúm
xung đột
xung khắc
xung phong
xung yếu
xuôi
xuôi chiều
xuôi dòng
xuôi vần
xuồng
xuổng
xuống
xụt xùi
xuyên
xuyên tạc
xuyến
xúyt
xuýt
xuýt xoát
xúyt xoát
xử
xử hòa
xử lý
xử sự
xử thế
xử trảm
xử trí
xui
verb
incite
adj
be unlucky