Bàn phím:
Từ điển:
 
inviter

ngoại động từ

  • mời
    • Inviter quelqu'un à dîner: mời cơm ai
  • bảo
    • Inviter quelqu'un à se taire: bảo ai im mồm đi
  • thôi thúc, giục
    • Le beau temps nous invite à la promenade: trời đẹp thôi thúc chúng tôi đi dạo chơi