Bàn phím:
Từ điển:
 
invite

danh từ giống cái

  • sự gợi ý
    • Répondre à l'invite de quelqu'un: đáp lại sự gợi ý của ai
  • (đánh bài) (đánh cờ) sự đánh bài đầu ván
  • (đánh bài) (đánh cờ) sự đánh con bài làm hiệu