Bàn phím:
Từ điển:
 
investir

ngoại động từ

  • phong chức, tấn phong
  • trao (quyền) cho
  • vây hãm, bao vây
    • Investir une position: vây hãm một vị trí
  • (kinh tế) tài chính đầu tư
    • Investir des fonds: đầu tư vốn