Bàn phím:
Từ điển:
 
inversion

danh từ giống cái

  • sự đảo, sự đảo ngược
    • Inversion du courant: (điện học) sự đảo dòng
    • Inversion de phases: sự đảo pha
    • Inversion de poussée: sự đổi chiều lực đẩy
    • Inversion de température: sự nghịch chuyển nhiệt độ
    • Inversion de pôles: sự đảo cực
  • (toán học) phép nghịch đảo
  • (hóa học) sự nghịch chuyển
  • (y học) sự nghịch đảo, sự lộn
    • Inversion du coeur: sự nghịch đảo tim