Bàn phím:
Từ điển:
 
inverse

tính từ

  • ngược, đảo, nghịch, nghịch đảo
    • Sens inverse: chiều ngược
    • Théorème inverse: (toán học) định lý đảo

phản nghĩa

=Même

danh từ giống đực

  • cái ngược lại, (cái) nghịch đảo
    • Faire l'inverse: làm ngược lại
    • à l'inverse: ngược lại