Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cào cào
cảo bản
Cảo Khanh
Cảo kinh
cảo táng
cảo thơ
Cảo thơm
cảo thơm (kiểu thơm)
cáo
cáo biệt
cáo cấp
cáo chung
Cáo Điền
cáo giác
Cáo họ Nhâm
cáo lỗi
cáo phó
cáo thị
cáo trạng
cáo từ
cạo
cạo giấy
cấp
cáp
cấp báo
cấp cứu
Cấp Dẫn
cấp dưỡng
cấp hiệu
cấp thời
cào cào
dt. Loài sâu bọ cánh thẳng, cùng họ với châu chấu, nhưng đầu nhọn: Cào cào giã gạo bà xem, bà may áo đỏ, áo đen cho cào (cd).