Bàn phím:
Từ điển:
 

thánh giá

  • 1 d. (trtr.; id.). Xe vua đi thời phong kiến; xa giá.
  • 2 d. Giá hình chữ thập, tượng trưng cho sự hi sinh vì đạo của Jesus. Cây thánh giá.