Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cao thủ
cao thượng
Cao Thượng
Cao Tổ
Cao Trì
cao ủy
Cao Viên
cao vọng
Cao Vọng (Núi)
Cao Xá
cao xạ
Cao Xanh
cào
cào cào
cảo bản
Cảo Khanh
Cảo kinh
cảo táng
cảo thơ
Cảo thơm
cảo thơm (kiểu thơm)
cáo
cáo biệt
cáo cấp
cáo chung
Cáo Điền
cáo giác
Cáo họ Nhâm
cáo lỗi
cáo phó
cao thủ
dt. (H. thủ: tay) Người giỏi giang vào hạng nhất trong một ngành: Đó là một cao thủ về võ nghệ.