Bàn phím:
Từ điển:
 
intention

danh từ giống cái

  • ý định; chủ tâm
    • Bonne intention: ý định tốt
    • L'intention de votre père est que...: ý muốn của ông cụ anh là...
    • Avoir l'intention de: có ý định (làm việc gì)
  • mục tiêu, mục đích
    • A cette intention: nhằm mục đích đó
  • (y học) sự khép mép vết thương
    • à l'intention de: cho (ai); vì (ai); để hoan nghênh (ai)