Bàn phím:
Từ điển:
 
intensif

tính từ

  • gia tăng, mạnh
    • Propagande intensive: tuyên truyền gia tăng
    • Quantité intensive: (triết học) đại lượng gia tăng
  • (ngôn ngữ học) nhấn mạnh
    • Particule intensive: tiểu từ nhấn mạnh
    • culture intensive: (nông nghiệp) thâm canh

phản nghĩa

=Extensif

danh từ giống đực

  • (ngôn ngữ học) tiểu từ nhấn mạnh, từ nhấn mạnh
  • (triết học) đại lượng gia tăng