Bàn phím:
Từ điển:
 
intendance

danh từ giống cái

  • sự quản lý, sự quản trị
    • Confier à quelqu'un l'intendance de ses biens: giao cho ai quản lý của cải
  • (quân sự) quân nhu, cục quân nhu
    • Aller à l'intendance: đi đến cục quân nhu
  • (từ cũ; nghĩa cũ) chức quản đốc
  • (sử học) quận hạt (Pháp)