Bàn phím:
Từ điển:
 
intempérie

danh từ giống cái

  • (số nhiều) thời tiết xấu, mưa gió
    • Braver les intempéries: bất chấp mưa gió
  • (từ cũ; nghĩa cũ) sự thất thường thời tiết