Bàn phím:
Từ điển:
 
intempérant

tính từ

  • rượu chè vô độ, ăn chơi vô độ
  • vô độ
    • Faire un usage intempérant de l'alcool: uống rượu vô độ
  • (từ cũ; nghĩa cũ) không điều độ

phản nghĩa

=Modéré. Continent, sobre, tempérant