Bàn phím:
Từ điển:
 
intégral

tính từ

  • nguyên vẹn, toàn bộ
    • Paiement intégral d'une somme: sự trả toàn bộ số tiền
  • (toán học) tích phân
    • Calcul intégral: tính tích phân

phản nghĩa

=Incomplet, partiel