Bàn phím:
Từ điển:
 
intact

tính từ

  • chưa đụng đến, còn nguyên
    • Somme intacte: số tiền còn nguyên
  • (nghĩa bóng) toàn vẹn, không sứt mẻ
    • Réputation intacte: tiếng tăm toàn vẹn

phản nghĩa

=Altéré, endommagé; blessé. Compromis