Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cao minh
Cao Ngạn
cao ngạo
Cao Ngọc
cao nguyên
Cao Nhân
Cao Phạ
Cao Phong
cao phụ
Cao Quảng
cao quý
Cao Răm
cao siêu
Cao Sơn
Cao sơn lưu thủy
cao su
Cao Tân
cao tăng
cao thâm
Cao Thành
Cao Thăng
Cao Thắng
Cao Thắng
cao thế
Cao Thịnh
Cao Thông
cao thủ
cao thượng
Cao Thượng
Cao Tổ
cao minh
t. (cũ). Tài giỏi và sáng suốt. Các bậc cao minh.