Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
than cốc
Thân Công Tài
than củi
thân cung
Thân Cửu Nghĩa
thân danh
thân danh
than đá
than gầy
thân gia
Thân Giáp
than gỗ
thân hành
thân hào
thân hình
thân hơi
thân hữu
than khí
thân la
than luyện
thân mật
thân mẫu
thân mềm
thân mến
than nâu
than nắm
thân nhân
Thân Nhân Trung
thân oan
than ôi
than cốc
Sản phẩm dẫn xuất của than đá, chỉ còn chứa rất ít chất dễ bay hơi, dùng làm nhiên liệu trong những lò đốt liên tục hoặc nén thành bánh rất chắc dùng trong các lò luyện kim.