Bàn phím:
Từ điển:
 
inhabile

tính từ

  • (văn học) không khéo, vụng
  • (luật học, pháp lý) không đủ tư cách
    • Inhabile à tester: không đủ tư cách lập chúc thư

phản nghĩa

=Adroit, habile, expert