Bàn phím:
Từ điển:
 
ingurgiter

ngoại động từ

  • (thân mật) ngốn, nốc
    • Ingurgiter un litre de vin: nốc một lít rượu nho
  • (nghĩa bóng) học ngốn
    • Ingurgiter de l'algèbre: học ngốn đại số
  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) cho nuốt, cho uống

phản nghĩa

=Dégurgiter, régurgiter