Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thẩm
Thẩm A Chi
thảm bại
thảm cảnh
thẩm cứu
Thẩm Dương
thảm đạm
thẩm định
thảm đỏ
thẩm đoán
thảm hại
thảm họa
thảm khốc
thảm kịch
thẩm mỹ
thẩm mỹ học
thẩm mỹ quan
thẩm phán
thẩm quyền
thảm sát
thảm sầu
thẩm thấu
thảm thê
thảm thiết
thảm thương
thẩm tra
thảm trạng
thẩm vấn
thảm xanh
thẩm xét
thẩm
đg. Xét kỹ những việc thuộc về tòa án : Thẩm lại vụ án.
Nh. Thấm, ngh. 3: Thẩm cho ráo mực.