Bàn phím:
Từ điển:
 
ingratitude

danh từ giống cái

  • sự bội bạc, sự phụ bạc
  • (từ cũ; nghĩa cũ) sự bạc bẽo
    • L'ingratitude d'une tâche: sự bạc bẽo của một công việc

phản nghĩa

=Gratitude, reconnaissance