Bàn phím:
Từ điển:
 
infuser

ngoại động từ

  • hãm
    • Infuser du thé: hãm trà
  • (từ cũ; nghĩa cũ) rót, truyền
    • Infuser du sang à quelqu'un: truyền máu cho ai

nội động từ

  • hãm
    • Laisser infuser quelques minutes: để hãm vài phút