Bàn phím:
Từ điển:
 
informé

tính từ

  • nắm được tin tức, biết tình hình
    • Milieux bien informés: giới thạo tin

danh từ giống đực

  • (luật học, pháp lý) Jusqu'à plus ample informé + đợi điều tra đầy đủ hơn