Bàn phím:
Từ điển:
 

bơm

noun

  • Pump
    • bơm xe đạp: a bicycle pump
    • bơm chữa cháy: a fire-extinguisher
    • bơm chân không: a vacuum pump

verb

  • To pump, to inflate, to blow up
    • máy bơm nước: a machine for pumping water, a mechanical water-pump
    • bơm thuốc trừ sâu: to spray insecticide
    • quả bóng bơm rất căng: a well-inflated balloon
    • bơm xe: