Bàn phím:
Từ điển:
 
agreement /ə'gri:mənt/

danh từ

  • hiệp định, hiệp nghị
  • hợp đồng, giao kèo
  • sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận
    • by mutural agreement: theo sự thoả thuận chung
  • sự phù hợp, sự hoà hợp
    • to be in agreement with: bằng lòng, thoả thuận, tán thành, đồng ý; phù hợp với, thống nhất với
    • individualism in not in agreement with the common interests: chủ nghĩa cá nhân không phù hợp với ích lợi chung
  • (ngôn ngữ học) sự hợp (cách, giống, số...)
    • to come to an agreement: đi đến sự thoả thuận; đi đến ký kết một hiệp định

Idioms

  1. to enter into an agreement with somebody
    • ký kết một hợp đồng với ai
  2. executive agreement
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống (Mỹ) với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện
  3. to make an agreement with
    • thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với