Bàn phím:
Từ điển:
 
infailliblement

phó từ

  • chắc chắn, nhất thiết
    • Il arrivera infailliblement: chắc chắn nó sẽ đến
  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không sai lầm tí nào
    • Nul ne peut juger infailliblement: không người nào có thể phán đoán không sai lầm tí nào