Bàn phím:
Từ điển:
 
inextinguible

tính từ (văn học)

  • không thể dập tắt
    • Feu inextinguible: ngọn lửa không thể dập tắt
  • không thể làm dịu đi, không ngăn được
    • Rire inextinguible: cái cười không ngăn được
    • Soif inextinguible: cơn khát không thể làm dịu đi được

phản nghĩa

=Extinguible