Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thái
thái âm
Thái An
thái ấp
thái ất
Thái Bạch Kim Tinh
Thái Bảo
thái bảo
thái bảo
Thái Bình
thái bình
Thái Bình
Thái Bình Trung
Thái Chân
Thái Châu
thái cổ
Thái Công
Thái Công
thái cực
Thái Cường
Thái Dương
thái dương
Thái Đào
Thái Đen
Thái Đô
thái độ
Thái Đức
thái giám
Thái Giang
Thái Giàng Phố
thái
1 đg. Cắt thành miếng mỏng hoặc nhỏ bằng dao. Thái thịt. Băm bèo, thái khoai.
2 t. (id.). (Thời vận, hoàn cảnh) thuận lợi, may mắn. Vận thái. Hết bĩ đến thái.